Hướng Dẫn Về Đồ Giao Dịch ATLYSS
Trong ATLYSS, các đồ giao dịch thường được rơi ra từ Creeps. Mặc dù mục đích chính của những món đồ này là để giao dịch lấy Crowns, nhiều món còn có chức năng bổ sung trong Enchanting hoặc Quests. Một số món đồ, như Soul Pearls, có mục đích riêng biệt.
Danh Sách Đồ Giao Dịch Hoàn Chỉnh
LƯU Ý: Mặc dù tất cả các món đồ đều có "Giá Mua" được liệt kê, nhưng một số món có thể không thể mua được - thay vào đó, đây là giá mua khi được mua lại sau khi bán.
Tên | Giới Hạn Chồng | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|---|
Blightwood Log | 15 | 5 | 12 |
Blightwood Stick | 99 | 5 | 2 |
Blue Minchroom Cap | 99 | 18 | 7 |
Carbuncle Foot | 99 | 23 | 9 |
Cursed Note | 99 | 26 | 10 |
Deadwood Log | 99 | 35 | 14 |
Deathgel Core | 99 | 25 | 10 |
Diva Necklace | 10 | 120 | 50 |
Geist Collar | 99 | 4 | 1 |
Ghostdust | 99 | 7 | 2 |
Golem Core | 5 | 20 | 8 |
Golem Gem | 45 | 8 | 3 |
Green Lipstick | 10 | 45 | 18 |
Hellsludge Core | 99 | 32 | 13 |
Maw Eye | 45 | 12 | 5 |
Mekboar Head | 30 | 9 | 3 |
Mekboar Spear | 30 | 15 | 6 |
Monolith Core | 5 | 45 | 18 |
Monolith Gem | 45 | 12 | 5 |
Mouth Bittertooth | 30 | 25 | 10 |
Mouth Eye | 45 | 12 | 5 |
Rageboar Head | 30 | 15 | 6 |
Rageboar Spear | 30 | 28 | 11 |
Red Minchroom Cap | 99 | 20 | 8 |
Rock | 99 | 3 | 1 |
Slime Core | 99 | 7 | 2 |
Slime Diva Ears | 15 | 50 | 21 |
Slime Ears | 30 | 10 | 4 |
Slimek Core | 99 | 10 | 4 |
Slimek Ears | 30 | 14 | 5 |
Slimek Eye | 30 | 12 | 5 |
Wizboar Head | 30 | 29 | 12 |
Wizboar Scepter | 30 | 18 | 7 |
Đồ Giao Dịch Đặc Biệt
Những món đồ này trong ATLYSS có mục đích đặc biệt ngoài việc bán hoặc phù phép, thường cung cấp lợi ích thụ động cho người chơi.
Tên | Giới Hạn Chồng | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|---|
Agility Stone | 99 | 850 | 356 |
Angela's Tear | 1 | 3500 | 1470 |
Flux Stone | 99 | 850 | 356 |
Illusion Stone | 20 | 300 | 126 |
Might Stone | 99 | 850 | 356 |
Soul Pearl | 1 | 3500 | 1470 |
Đồ Giao Dịch Không Thể Có
Các món đồ sau đây hiện không thể có được trong ATLYSS, nhưng vẫn tồn tại trong tệp game.
Tên | Giới Hạn Chồng | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|---|
Bronze Arrows | 999 | 3 | 1 |